[url=http://xetaithanglong.vn/chi-tiet/xe-tai-thung-khung-mui-faw-giai-phong-695-tan-cabin-isuzu.aspx]Xe tải faw giải phóng[/url] 6,95 tấn Cabin Isuzu
Nhãn hiệu : | GIAIPHONG T6950.FAW-GM/KM |
Số chứng nhận : | 1579/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : | 21/10/2016 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | --- |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 4000 Kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 1910 Kg |
- Cầu sau : | 2090 Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 6950 Kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11145 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7050 x 2180 x 3190 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5100 x 2050 x 1305/2050 mm |
Khoảng cách trục : | 3850 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1714/1658 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4102QBZL |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3760 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 85 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |