Xe tải howo 4 chân được nhập khẩu nguyên chiếc, là sản phẩm nổi bật hiện nay. Thiết kế tự đổ thuận tiện trong hoạt động.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
Stt | Mô tả | Thông số chi tiết |
1. | Model xe | ZZ3317N3867W |
2. | Năm sản xuất | 2014 |
3. | Nhà sản xuẩt | Tập đoàn xe tải nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC/SINOTRUK |
4. | Công thức bánh xe | 8 x 4 (xe bốn chân) |
6. | Trọng tải cho phép | 31.000kg |
7. | Model động cơ | Model: WD615.47, Tiêu chuẩn khí xả: EURO II |
Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) | ||
Công suất động cơ 371HP (273Kw) | ||
8. | Cabin | Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin có giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, USB) |
Màu sắc cabin: tùy chọn (xanh, trắng, đỏ, vàng) | ||
9. | Hộp số | Model hộp số : HW10 |
Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. | ||
10. | Bộ li hợp | Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi |
Đường kính lá côn: Ǿ 430 mm. | ||
11. | Cầu xe | Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo) |
Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn. | ||
Tỷ số truyền: 6,72 | ||
Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc cạnh ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau | ||
12. | Khung xe (Sát xi) | Khung xe 2 lớp (8 + mm. Gường ben dầy 8 mm. |
13. | Hệ thống phanh | Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ. |
14. | Thùng dầu nhiên liệu | Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. |
Dung tích thùng dầu: 350 lít | ||
Có lắp khung bảo vệ thùng dầu | ||
15. | Hệ thống lái | Model : ZF 8098 (Đức) |
Có trợ lực lái bằng thủy lực | ||
16. | Hệ thống điện | 24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
17. | Qui cách lốp | 12.00R20, - Lốp bố thép |
18. | Thùng ben | Loại thùng vuông, xương ben cứng, có nắp hậu |
Kích thước thùng có thể đặt. Chiều dài 7800 x rộng 2300 x Cao 2000 mm | ||
Dung tích thùng: 33,5m3; 35,9m3; | ||
Độ dày thành 8mm, độ dày đáy thùng 10mm | ||
19. | Hệ thống xilanh ben | Nâng ben đầu nhãn hiệu HYVA |
20. | Hệ thống quang nhíp | Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá dày, quang nhíp đôi, ( độ dày lá nhíp 2.5mm ) |
21. | Gạt đá | Có gạt đá phía sau bảo vệ cầu sau |