Trường Giang Đông Phong là  nhà sản xuất  Xe tải thùng trường giang với số lượng lớn, đội ngũ công nhân viên chuyên nghiệp, hướng tới những sản phẩm chất lượng cao mà giá thành lại phù hợp với người Việt
Hà Nội - TẢI KHUNG MUI DFM-TG14.400T6x4 Thumb_BSS_xe-tai-thung-mui-bat-truong-giang-dfm-eq9te6x4km
 Tên thông số Ô tô thiết kế Hệ thống phanh
 Loại phương tiệnÔ tô tải (có mui)  Hệ thống phanh trước/sau    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục 1,2,3 kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 1: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 2x3: 400x180 (mm)
     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2+3 
 Công thức bánh xe 6 x 4R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài 11620 x 2500 x 3680 mm
 Khoảnh cách trục 5650 + 1340 mm
 Khoảng sáng gầm xe 280 mm Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau 36º/15º Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) 1700 mm
(Trục 1)
 1340 mm 
(Trục 2+3)
 Kích thước trong thùng hàng 9140 x 2350 x 800/2150 Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
 1,2 1,2
 Trọng lượng Chiều rộng các lá nhíp (mm) 90 mm 90 mm
 Trọng lượng bản thân (Kg)9405 Kg Chiều dầy các lá nhíp (mm) 16 mm 25 mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)24000 Kg Số lá nhíp 8 lá 10 lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
 14400 Kg Ký hiệu lốp
 Động cơ Trục 1+202/11,00 - 20
 Kiểu loại YC6A260-33 Trục 3+408/11,00 - 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
 Cabin
 Dung tích xi lanh (cm3) 7255 cm3 Kiểu loạiLoại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 113 x 140 mm Kích thước bao (D x R x C)2110 x 2280 x 2250 mm 
 Tỉ số nén 17,5 : 1 Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
191 / 2300 Tốc độ lớn nhất ô tô81,71 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
 1000 / 1200 ~ 1600 Độ dốc lớn nhất ô tô 42,3 %
 Truyền động Bán kính quay vòng nhỏ nhất 11,4 m
 Ly hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực,
trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số Hộp số cơ khí Kiểu loại3401010-KC400; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động Dẫn động cơ khí Tỉ số truyền cơ cấu lái21 mm/rad