Hãng sản xuất: Xe đầu kéo Faw
Tình trạng xe: Mới 100%
Xe nhập khẩu nguyên chiếc
Tình trạng xe: Mới 100%
Xe nhập khẩu nguyên chiếc
Model | CA4250P66K24T1A1E | |||
Type | 6X4 Tractor 6x4 | |||
Curb Weight | 9800kg | Fron 5250 KG | ||
Rear 4550 KG | ||||
Gross Vehicle Weight | 25000Kg | Front GAW 7000 KG | ||
Rear GAW 18000 KG | ||||
Gross combination Weight)Kg | ||||
Chiều dài cơ sở | 3450+1350 mm | |||
Vết bánh | Tước | 2050 mm | ||
Sau | 1830 mm | |||
Kích Thước xe | Dài | 7190 mm | ||
Rộng | 2495 mm | |||
Cao | 3560 mm | |||
Tốc độ Max | 125 km/h | |||
Khoảng sáng gầm xe Min (Load) | ||||
Min. Turning diameter | 15 m | |||
Động cỏ | Model | CA6DM2-39E3F | ||
Type | 4 strokes, 6 cylinder in-line, water-cooled, direct injection, turbocharged diesel engine | |||
Công suất Max | 290 Kw (1900 r/min) – 390ps | |||
Momen xoắn Max | 1750 N.m (1400 r/min) | |||
Dung tích xi lanh | 11.04 L | |||
Ly hợp | ф430 Single disc, dry type, diaphragm spring 430 | |||
Hộp số | Model: CA12TAX190M Ratio: i1=12.158,i2=9.435, i3=7.349,i4=5.77,i5=4.464, i6=3.493,i7=2.724,i8=2.114,i9=1.646,i10=1.293,i11=1, i12=0.783, iR1=11.816, iR2=2.647 | |||
Steering System | Power steering system | |||
Tỷ số truyền cầu sau | Single reduction; ratio :5.128 | |||
Lốp | 11.00R20 |