Xe tải thùng trường giang US22,785T MỸ 5 chân có khả năng chở hàng với tải trọng lớn, tiết kiệm chi phí vận chuyển, vận chuyển hàng hóa đường dài
TẢI KHUNG MUI TG-US22.785T11x4 Thumb_UII_us22785t-my
Tên thông số Ô tô thiết kế Hệ thống phanh
 Loại phương tiệnÔ tô tải (có mui)  Hệ thống phanh trước/sau    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục 1,2,3,4 kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 1+2: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 3+4: 400x180 (mm)
     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 
 Công thức bánh xe 10 x 4
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài 11830 x 2500 x 3610 mm
 Khoảnh cách trục 1950 + 4180 + 1340 + 1340 mm
 Khoảng sáng gầm xe 290 mm Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau 36º/21º Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) mm (Trục 1+2)  mm (Trục 3+4)
 Kích thước trong thùng hàng 9500 x 2350 x 770/2130 Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
  
 Trọng lượng Chiều rộng các lá nhíp (mm)  mm  mm
 Trọng lượng bản thân (Kg)11020 Kg Chiều dầy các lá nhíp (mm)  mm  mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg) 34000 Kg Số lá nhíp lá lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
22.785 Kg Ký hiệu lốp
 Động cơ Trục 1+204/12R22.5
 Kiểu loạiWP10.340E32 Trục 3+408/12R22.5
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
 Cabin
 Dung tích xi lanh (cm3) 9726 cm3 Kiểu loạiLoại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 126 x 130 mm Kích thước bao (D x R x C) mm 
 Tỉ số nén 17,5 : 1 Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
250 / 2200 Tốc độ lớn nhất ô tô79,72 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
 1350 / 1200 ~ 1600 Độ dốc lớn nhất ô tô 35,6%
 Truyền động Bán kính quay vòng nhỏ nhất 11.9m
 Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số Hộp số cơ khí Kiểu loạiBc1204; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động Dẫn động cơ khí Tỉ số truyền cơ cấu lái21 mm/rad