Bạn đang không biết mua bulong nhựa ở đâu? Hãy liên hệ Cty Toàn Phát,chúng tôi chuyên cung cấp bulong nhựa giá rẻ nhất, giao hàng nhanh nhất tại Hà Nội và TP HCM.
Hãy đến với Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phát của chúng tôi để có được những tư vấn nhiệt tình của nhân viên và có được sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.
1, Tìm hiểu về Bulong nhựa Toàn Phát
Một bộ đầy đủ của bulong nhựa gồm có:
Thanh ren của bulong nhựa
Đai ốc bulong nhựa
vòng đệm bulong nhựa
Ưu điểm của bulong nhựa:
Độ bền cao
Chịu mài mòn
Khả năng chịu nhiệt độ cao
Độ bền cơ học
Vật liệu nhựa thân thiện với môi trường
Công ty chúng tôi có thể tùy chỉnh tất cả các loại màu sắc khác nhau của bulong nhựa theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng thông số kỹ thuật bulong nhựa
Tên Sản Vật liệu làm bulong nhựa
Red PA PP PVC PC PVDF PPS PA+GF PP+GF
Bulong nhựa M2 ○ ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M3 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M4 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M5 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M6 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M8 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M10 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M12 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M14 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M16 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M18 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M20 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M27 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa
M2 ×0.4 × 5 mm M8 ×1.25× 40 mm M14 ×2.0× 95 mm
M2 ×0.4 × 6 mm M8 ×1.25× 50 mm M14 ×2.0×100 mm
M2 ×0.4 × 8 mm M8 ×1.25× 60 mm M14 ×2.0×110 mm
M2 ×0.4 × 10 mm M8 ×1.25× 70 mm M14 ×2.0×120 mm
M2 ×0.4 × 12 mm M8 ×1.25× 75 mm M14 ×2.0×130 mm
M2 ×0.4 × 16 mm M8 ×1.25× 80 mm M14 ×2.0×140 mm
M2 ×0.4 × 20 mm M8 ×1.25× 85 mm M14 ×2.0×150 mm
M3 ×0.5 × 5 mm M8 ×1.25× 90 mm M16 ×2.0×040 mm
M3 ×0.5 × 6 mm M8 ×1.25× 95 mm M16 ×2.0×050 mm
M3 ×0.5 × 8 mm M8 ×1.25×100 mm M16 ×2.0×060 mm
M3 ×0.5 × 10 mm M10 ×1.5× 20 mm M16 ×2.0×070 mm
M3 ×0.5 × 12 mm M10 ×1.5× 25 mm M16 ×2.0×080 mm
M3 ×0.5 × 16 mm M10 ×1.5× 30 mm M16 ×2.0×090 mm
M3 ×0.5 × 20 mm M10 ×1.5× 35 mm M16 ×2.0×100 mm
M3 ×0.5 × 25 mm M10 ×1.5× 40 mm M16 ×2.0×120 mm
M4 ×0.7 × 6 mm M10 ×1.5× 50 mm M16 ×2.0×130 mm
M4 ×0.7 × 8 mm M10 ×1.5× 60 mm M16 ×2.0×140 mm
M4 ×0.7 × 10 mm M10 ×1.5× 65 mm M16 ×2.0×150 mm
M4 ×0.7 × 12 mm M10 ×1.5× 70 mm M16 ×2.0×160 mm
M4 ×0.7 × 16 mm M10 ×1.5× 75 mm M16 ×2.0×170 mm
M4 ×0.7 × 20 mm M10 ×1.5× 80 mm M16 ×2.0×180 mm
M4 ×0.7 × 25 mm M10 ×1.5× 85 mm M16 ×2.0×190 mm
M4 ×0.7 × 30 mm M10 ×1.5× 90 mm M16 ×2.0×200 mm
M4 ×0.7 × 35 mm M10 ×1.5× 95 mm M18 ×2.5×40 mm
M4 ×0.7 × 40 mm M10×1.5×100 mm M18 ×2.5×50 mm
M5 ×0.8 × 6 mm M12×1.75×20mm M18 ×2.5×60 mm
M5 ×0.8 × 8 mm M12 ×1.75×25mm M18 ×2.5×70 mm
M5 ×0.8 × 10 mm M12 ×1.75× 30mm M18 ×2.5×80 mm
M5 ×0.8 × 12 mm M12 ×1.75× 35mm M18 ×2.5×90 mm
M5 ×0.8 × 16 mm M12 ×1.75× 40mm M18 ×2.5×100 mm
M5 ×0.8 × 20 mm M12 ×1.75× 50mm M18 ×2.5×110 mm
M5 ×0.8 × 25 mm M12 ×1.75× 60mm M18 ×2.5×120 mm
M5 ×0.8 × 30 mm M12 ×1.75× 65mm M18 ×2.5×130 mm
M5 ×0.8 × 40 mm M12 ×1.75× 70mm M18 ×2.5×140 mm
M6 ×1.0 × 8 mm M12 ×1.75× 75mm M18 ×2.5×150 mm
M6 ×1.0 × 10 mm M12 ×1.75× 80mm M18 ×2.5×160 mm
M6 ×1.0 × 12 mm M12 ×1.75× 85mm M18 ×2.5×170 mm
M6 ×1.0 × 16 mm M12 ×1.75× 90mm M18 ×2.5×180 mm
M6 ×1.0 × 20 mm M12×1.75×100mm M18 ×2.5×190 mm
M6 ×1.0 × 25 mm M12×1.75×150mm M18 ×2.5×200 mm
M6 ×1.0 × 30 mm M14 ×2.0× 25 mm M20 ×2.5×50 mm
M6 ×1.0 × 35 mm M14 ×2.0× 30 mm M20 ×2.5×60 mm
M6 ×1.0 × 40 mm M14 ×2.0× 40 mm M20 ×2.5×70 mm
M6 ×1.0 × 45 mm M14 ×2.0× 45 mm M20 ×2.5×80 mm
M6 ×1.0 × 50 mm M14 ×2.0× 50 mm M20 ×2.5×90 mm
M6 ×1.0 × 60 mm M14 ×2.0× 55 mm M20 ×2.5×100mm
M6 ×1.0 × 70 mm M14 ×2.0× 60 mm M20 ×2.5×110 mm
M8 ×1.25× 10 mm M14 ×2.0× 65 mm M20 ×2.5×120mm
M8 ×1.25× 16 mm M14 ×2.0× 70 mm M20 ×2.5×130 mm
M8 ×1.25× 20 mm M14 ×2.0× 75 mm M20 ×2.5×140 mm
M8 ×1.25× 25 mm M14 ×2.0× 80 mm M20 ×2.5×150 mm
M8 ×1.25× 30 mm M14 ×2.0× 85 mm M27 ×3.0×50 mm
M8 ×1.25× 35 mm M14 ×2.0× 90 mm
2, Bộ phận Thanh ren bulong nhựa
Các loại bulong nhựa
Hình ảnh thanh ren bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật thanh ren bulong nhựa
Bảng thông số kỹ thuật thanh ren bulong nhựa
Kích thước bulong nhựa D(mm) H(mm)
M2 3.8-4.0 1.3-1.4
M3 5.32-5.5 1.8-2.0
M4 6.78-7.0 2.6-2.8
M5 7.78-8.0 3.4-3.6
M6 9.78-10.0 3.9-4.1
M8 12.73-13 5.15-5.45
M10 15.73-16.0 6.3-6.5
M12 17.73-18 7.8-8.0
M14 20.67-21 8.51-8.8
M16 23.67-24 9.82-10
M18 26.16-26.67 11.15-11.5
M20 29.16-29.67 12.28-12.5
M27 40.00-41 16.65-17.35
3, Bộ phận Đai ốc bulong nhựa
đai ốc bulong nhựa
Hình ảnh đai ốc bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật đai ốc bulong nhựa
Bảng thông số kỹ thuật đai ốc bulong nhựa
Tiêu chuẩn GB
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4.7 M5 × 0.8
M6 10 5.2 M6 × 1.0
M8 13 6.8 M8 ×1.25
M10 16 8.4 M10×1.50
M12 18 10.8 M12×1.75
M14 21 12.8 M14× 2.0
M16 24 14.8 M16× 2.0
M18 27 15.8 M18× 2.5
M20 30 18 M20× 2.5
M24 36 22.3 M24× 3.0
Tiêu chuẩn ISO
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4.7 M5 × 0.8
M6 10 5.2 M6 × 1.0
M8 13 6.8 M8 ×1.25
M10 16 8.4 M10×1.50
M12 18 10.8 M12×1.75
M14 21 12.8 M14× 2.0
M16 27 14.8 M16× 2.0
M18 27 15.8 M18× 2.5
M20 30 18 M20× 2.5
M24 36 22.3 M24× 3.0
Tiêu chuẩn DIN
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4 M5 × 0.8
M6 10 5 M6 × 1.0
M8 13 6.5 M8 ×1.25
M10 17 8 M10×1.50
M12 19 10 M12×1.75
M14 22 11 M14× 2.0
M16 24 13 M16× 2.0
M18 27 15 M18× 2.5
M20 30 16 M20× 2.5
M24 36 19 M24× 3.0
4, Bộ phận Vòng đệm bulong nhựa
long đen vòng đệm bulong nhựa
Hình ảnh vòng đệm bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật vòng đệm bulong nhựa
Bảng thông số kỹ thuật vòng đệm bulong nhựa
Thông số A(mm) B(mm) T(mm)
Φ2 5 2.2 0.5
Φ2.5 5 2.6 0.5
Φ3 7 3.2 0.5
Φ3.5 10 3.5 0.8
Φ3.6 10 3.6 0.8
Φ3.8 8 3.8 0.8
Φ4 9 4.3 0.8
Φ4.3 8 4.3 0.8
Φ4 10 4.3 0.8
Φ5 10 5.3 1
Φ5.35 10 5.35 0.8
Φ6 12 6.4 1.6
Φ8 16 8.4 1.6
Φ10 20 10.5 2
Φ10.6 16 10.6 1
Φ12 24 13 2.5
Φ14 28 15 2.5
Φ16 30 17 3
Φ18 31.5 18.3 2.4
Φ20 37 21 3
Các sản phẩm liên quan khác: túi lọc bụi, vải lọc bụi, băng tải gầu, gầu tải, dây curoa, nhông inox, xích inox, nhông xích, keo dán băng tải, vòng bi côn, băng tải lõi thép, hệ thống gầu tải, băng tải xích, khớp nối mặt bích, Khớp nối xích, Khớp nối xích KC, Khớp nối FCL, lưỡi gạt làm sạch băng tải, bulong inox.
Bảng thông số bulong nhựa Toàn Phát
Bảng thông số bulong nhựa Toàn Phát
Giá:
HỖ TRỢ ONLINE
1.Kinh doanh - Mr Trình - Gmail: trinh.toanphatinfo@gmail.com
0909.223.995
Zalo
2.Kinh doanh - Mr Hoàng - Gmail: hoangtoanphat82@gmail.com
093.634.2638
Zalo
3.Kinh doanh - Mr Thọ - Gmail: toanphatinfo@gmail.com
093.232.2638
Zalo
4.Kinh doanh - Mr Thắng - Gmail: huaquyetthang@gmail.com
091.735.2638
Zalo
CONTACT
THÔNG TIN HỮU ÍCH
- Cung cấp dịch vụ
- Cấu tạo chung
- Gầu tải - gầu múc liệu
- ưu nhược điểm băng tải cao su
- phụ tùng thay thế tốt nhất
- nguyên nhân chính gây hỏng vòng bi
- Băng tải PVC
- Gầu nhưa-Gầu thép
- các loại dán nối băng tải
ĐỐI TÁC
xích kana
vòng bi nsk
vòng bi SKF
dây curoa bando
Băng tải- Túi lọc bụi - Xích công nghiệp -Xích TPC - Dây curoa - Vòng bi
Toàn Phát chuyên cung cấp xích nhông công nghiệp, băng tải pvc, con lăn băng tải, quả lô băng tải, băng tải cao su, băng tải lõi thép ,băng tải gầu, gầu tải, gầu sắt, gầu nhựa, túi lọc bụi, dây curoa, kẹp nối S4, vòng bi cho các nhà máy, các tổ chức và các cá nhân.Chúng tôi luôn luôn tự tin sẽ làm hài lòng quý khách với chất lượng sản phẩm cao và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT
ĐC: Số 98 Tô Ngọc Vân - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội
Chi nhánh Hà Nội: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
Chi nhánh TP.HCM: 65/2 - Tổ 5 KP3 Đường Tân Chánh Hiệp - Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP.HCM
Cửa hàng : 80 Lê Hoàn - Phủ Lý - Hà Nam
Điện thoại: 024.3795.8168 Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Website: toanphatinfo.com
Hãy đến với Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phát của chúng tôi để có được những tư vấn nhiệt tình của nhân viên và có được sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.
1, Tìm hiểu về Bulong nhựa Toàn Phát
Một bộ đầy đủ của bulong nhựa gồm có:
Thanh ren của bulong nhựa
Đai ốc bulong nhựa
vòng đệm bulong nhựa
Ưu điểm của bulong nhựa:
Độ bền cao
Chịu mài mòn
Khả năng chịu nhiệt độ cao
Độ bền cơ học
Vật liệu nhựa thân thiện với môi trường
Công ty chúng tôi có thể tùy chỉnh tất cả các loại màu sắc khác nhau của bulong nhựa theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng thông số kỹ thuật bulong nhựa
Tên Sản Vật liệu làm bulong nhựa
Red PA PP PVC PC PVDF PPS PA+GF PP+GF
Bulong nhựa M2 ○ ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M3 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M4 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M5 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M6 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M8 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M10 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M12 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M14 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M16 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M18 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M20 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa M27 ● ● ● ● ● ● ● ● ●
Bulong nhựa
M2 ×0.4 × 5 mm M8 ×1.25× 40 mm M14 ×2.0× 95 mm
M2 ×0.4 × 6 mm M8 ×1.25× 50 mm M14 ×2.0×100 mm
M2 ×0.4 × 8 mm M8 ×1.25× 60 mm M14 ×2.0×110 mm
M2 ×0.4 × 10 mm M8 ×1.25× 70 mm M14 ×2.0×120 mm
M2 ×0.4 × 12 mm M8 ×1.25× 75 mm M14 ×2.0×130 mm
M2 ×0.4 × 16 mm M8 ×1.25× 80 mm M14 ×2.0×140 mm
M2 ×0.4 × 20 mm M8 ×1.25× 85 mm M14 ×2.0×150 mm
M3 ×0.5 × 5 mm M8 ×1.25× 90 mm M16 ×2.0×040 mm
M3 ×0.5 × 6 mm M8 ×1.25× 95 mm M16 ×2.0×050 mm
M3 ×0.5 × 8 mm M8 ×1.25×100 mm M16 ×2.0×060 mm
M3 ×0.5 × 10 mm M10 ×1.5× 20 mm M16 ×2.0×070 mm
M3 ×0.5 × 12 mm M10 ×1.5× 25 mm M16 ×2.0×080 mm
M3 ×0.5 × 16 mm M10 ×1.5× 30 mm M16 ×2.0×090 mm
M3 ×0.5 × 20 mm M10 ×1.5× 35 mm M16 ×2.0×100 mm
M3 ×0.5 × 25 mm M10 ×1.5× 40 mm M16 ×2.0×120 mm
M4 ×0.7 × 6 mm M10 ×1.5× 50 mm M16 ×2.0×130 mm
M4 ×0.7 × 8 mm M10 ×1.5× 60 mm M16 ×2.0×140 mm
M4 ×0.7 × 10 mm M10 ×1.5× 65 mm M16 ×2.0×150 mm
M4 ×0.7 × 12 mm M10 ×1.5× 70 mm M16 ×2.0×160 mm
M4 ×0.7 × 16 mm M10 ×1.5× 75 mm M16 ×2.0×170 mm
M4 ×0.7 × 20 mm M10 ×1.5× 80 mm M16 ×2.0×180 mm
M4 ×0.7 × 25 mm M10 ×1.5× 85 mm M16 ×2.0×190 mm
M4 ×0.7 × 30 mm M10 ×1.5× 90 mm M16 ×2.0×200 mm
M4 ×0.7 × 35 mm M10 ×1.5× 95 mm M18 ×2.5×40 mm
M4 ×0.7 × 40 mm M10×1.5×100 mm M18 ×2.5×50 mm
M5 ×0.8 × 6 mm M12×1.75×20mm M18 ×2.5×60 mm
M5 ×0.8 × 8 mm M12 ×1.75×25mm M18 ×2.5×70 mm
M5 ×0.8 × 10 mm M12 ×1.75× 30mm M18 ×2.5×80 mm
M5 ×0.8 × 12 mm M12 ×1.75× 35mm M18 ×2.5×90 mm
M5 ×0.8 × 16 mm M12 ×1.75× 40mm M18 ×2.5×100 mm
M5 ×0.8 × 20 mm M12 ×1.75× 50mm M18 ×2.5×110 mm
M5 ×0.8 × 25 mm M12 ×1.75× 60mm M18 ×2.5×120 mm
M5 ×0.8 × 30 mm M12 ×1.75× 65mm M18 ×2.5×130 mm
M5 ×0.8 × 40 mm M12 ×1.75× 70mm M18 ×2.5×140 mm
M6 ×1.0 × 8 mm M12 ×1.75× 75mm M18 ×2.5×150 mm
M6 ×1.0 × 10 mm M12 ×1.75× 80mm M18 ×2.5×160 mm
M6 ×1.0 × 12 mm M12 ×1.75× 85mm M18 ×2.5×170 mm
M6 ×1.0 × 16 mm M12 ×1.75× 90mm M18 ×2.5×180 mm
M6 ×1.0 × 20 mm M12×1.75×100mm M18 ×2.5×190 mm
M6 ×1.0 × 25 mm M12×1.75×150mm M18 ×2.5×200 mm
M6 ×1.0 × 30 mm M14 ×2.0× 25 mm M20 ×2.5×50 mm
M6 ×1.0 × 35 mm M14 ×2.0× 30 mm M20 ×2.5×60 mm
M6 ×1.0 × 40 mm M14 ×2.0× 40 mm M20 ×2.5×70 mm
M6 ×1.0 × 45 mm M14 ×2.0× 45 mm M20 ×2.5×80 mm
M6 ×1.0 × 50 mm M14 ×2.0× 50 mm M20 ×2.5×90 mm
M6 ×1.0 × 60 mm M14 ×2.0× 55 mm M20 ×2.5×100mm
M6 ×1.0 × 70 mm M14 ×2.0× 60 mm M20 ×2.5×110 mm
M8 ×1.25× 10 mm M14 ×2.0× 65 mm M20 ×2.5×120mm
M8 ×1.25× 16 mm M14 ×2.0× 70 mm M20 ×2.5×130 mm
M8 ×1.25× 20 mm M14 ×2.0× 75 mm M20 ×2.5×140 mm
M8 ×1.25× 25 mm M14 ×2.0× 80 mm M20 ×2.5×150 mm
M8 ×1.25× 30 mm M14 ×2.0× 85 mm M27 ×3.0×50 mm
M8 ×1.25× 35 mm M14 ×2.0× 90 mm
2, Bộ phận Thanh ren bulong nhựa
Các loại bulong nhựa
Hình ảnh thanh ren bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật thanh ren bulong nhựa
Bảng thông số kỹ thuật thanh ren bulong nhựa
Kích thước bulong nhựa D(mm) H(mm)
M2 3.8-4.0 1.3-1.4
M3 5.32-5.5 1.8-2.0
M4 6.78-7.0 2.6-2.8
M5 7.78-8.0 3.4-3.6
M6 9.78-10.0 3.9-4.1
M8 12.73-13 5.15-5.45
M10 15.73-16.0 6.3-6.5
M12 17.73-18 7.8-8.0
M14 20.67-21 8.51-8.8
M16 23.67-24 9.82-10
M18 26.16-26.67 11.15-11.5
M20 29.16-29.67 12.28-12.5
M27 40.00-41 16.65-17.35
3, Bộ phận Đai ốc bulong nhựa
đai ốc bulong nhựa
Hình ảnh đai ốc bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật đai ốc bulong nhựa
Bảng thông số kỹ thuật đai ốc bulong nhựa
Tiêu chuẩn GB
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4.7 M5 × 0.8
M6 10 5.2 M6 × 1.0
M8 13 6.8 M8 ×1.25
M10 16 8.4 M10×1.50
M12 18 10.8 M12×1.75
M14 21 12.8 M14× 2.0
M16 24 14.8 M16× 2.0
M18 27 15.8 M18× 2.5
M20 30 18 M20× 2.5
M24 36 22.3 M24× 3.0
Tiêu chuẩn ISO
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4.7 M5 × 0.8
M6 10 5.2 M6 × 1.0
M8 13 6.8 M8 ×1.25
M10 16 8.4 M10×1.50
M12 18 10.8 M12×1.75
M14 21 12.8 M14× 2.0
M16 27 14.8 M16× 2.0
M18 27 15.8 M18× 2.5
M20 30 18 M20× 2.5
M24 36 22.3 M24× 3.0
Tiêu chuẩn DIN
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4 M5 × 0.8
M6 10 5 M6 × 1.0
M8 13 6.5 M8 ×1.25
M10 17 8 M10×1.50
M12 19 10 M12×1.75
M14 22 11 M14× 2.0
M16 24 13 M16× 2.0
M18 27 15 M18× 2.5
M20 30 16 M20× 2.5
M24 36 19 M24× 3.0
4, Bộ phận Vòng đệm bulong nhựa
long đen vòng đệm bulong nhựa
Hình ảnh vòng đệm bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật vòng đệm bulong nhựa
Bảng thông số kỹ thuật vòng đệm bulong nhựa
Thông số A(mm) B(mm) T(mm)
Φ2 5 2.2 0.5
Φ2.5 5 2.6 0.5
Φ3 7 3.2 0.5
Φ3.5 10 3.5 0.8
Φ3.6 10 3.6 0.8
Φ3.8 8 3.8 0.8
Φ4 9 4.3 0.8
Φ4.3 8 4.3 0.8
Φ4 10 4.3 0.8
Φ5 10 5.3 1
Φ5.35 10 5.35 0.8
Φ6 12 6.4 1.6
Φ8 16 8.4 1.6
Φ10 20 10.5 2
Φ10.6 16 10.6 1
Φ12 24 13 2.5
Φ14 28 15 2.5
Φ16 30 17 3
Φ18 31.5 18.3 2.4
Φ20 37 21 3
Các sản phẩm liên quan khác: túi lọc bụi, vải lọc bụi, băng tải gầu, gầu tải, dây curoa, nhông inox, xích inox, nhông xích, keo dán băng tải, vòng bi côn, băng tải lõi thép, hệ thống gầu tải, băng tải xích, khớp nối mặt bích, Khớp nối xích, Khớp nối xích KC, Khớp nối FCL, lưỡi gạt làm sạch băng tải, bulong inox.
Bảng thông số bulong nhựa Toàn Phát
Bảng thông số bulong nhựa Toàn Phát
Giá:
HỖ TRỢ ONLINE
1.Kinh doanh - Mr Trình - Gmail: trinh.toanphatinfo@gmail.com
0909.223.995
Zalo
2.Kinh doanh - Mr Hoàng - Gmail: hoangtoanphat82@gmail.com
093.634.2638
Zalo
3.Kinh doanh - Mr Thọ - Gmail: toanphatinfo@gmail.com
093.232.2638
Zalo
4.Kinh doanh - Mr Thắng - Gmail: huaquyetthang@gmail.com
091.735.2638
Zalo
CONTACT
THÔNG TIN HỮU ÍCH
- Cung cấp dịch vụ
- Cấu tạo chung
- Gầu tải - gầu múc liệu
- ưu nhược điểm băng tải cao su
- phụ tùng thay thế tốt nhất
- nguyên nhân chính gây hỏng vòng bi
- Băng tải PVC
- Gầu nhưa-Gầu thép
- các loại dán nối băng tải
ĐỐI TÁC
xích kana
vòng bi nsk
vòng bi SKF
dây curoa bando
Băng tải- Túi lọc bụi - Xích công nghiệp -Xích TPC - Dây curoa - Vòng bi
Toàn Phát chuyên cung cấp xích nhông công nghiệp, băng tải pvc, con lăn băng tải, quả lô băng tải, băng tải cao su, băng tải lõi thép ,băng tải gầu, gầu tải, gầu sắt, gầu nhựa, túi lọc bụi, dây curoa, kẹp nối S4, vòng bi cho các nhà máy, các tổ chức và các cá nhân.Chúng tôi luôn luôn tự tin sẽ làm hài lòng quý khách với chất lượng sản phẩm cao và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT
ĐC: Số 98 Tô Ngọc Vân - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội
Chi nhánh Hà Nội: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
Chi nhánh TP.HCM: 65/2 - Tổ 5 KP3 Đường Tân Chánh Hiệp - Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP.HCM
Cửa hàng : 80 Lê Hoàn - Phủ Lý - Hà Nam
Điện thoại: 024.3795.8168 Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Website: toanphatinfo.com