Máy thổi lá đeo lưng STIHL BR500 (VT-MTL01)
Công Nghệ Máy Việt Trung
Thông số kỹ thuật của máy
Đặc điểm động cơ
Model: BR 500
Loại máy: Động cơ 2 Thì, làm mát bằng gió, xilanh đơn
Dung tích xilanh : 64.8 cm³
Công suất: 2.0 KW / 2.7 hp(I)
Đường kính piston: 50 mm
Hành trình xilanh: 40 mm
Tốc độ vòng tua không tải: 2600 rpm
Công suất tối đa: 8000 rpm
Thể tích bình xăng: 1.4 lít
Độ ồn min/max dB (A): 90 dB(A)
Áp suất âm thanh (15m): 100 dB(A)
Mức độ tiếng ồn LWA: 100 dB(A)
Khởi động: Giật
Bugi: NGK BPMR 7A/ Bosch WSK 6F
Khoảng cách đánh lửa: 0.5mm
Độ rung tay cầm phải khi chạy tốc độ không tải min/max : 1.6 m/s
Mức độ rung/ phải :1.4 m/s
Tốc độ lực thổi: 22 N
Lưu lượng khí thổi tối đa: 1.380 m³/h
Luồng khí thổi : 925 m³/h
Tốc độ gió tối đa: 81 m/s
Trọng lượng: 10.1 kg
Xuất xứ : Brazil
Bảo hành: 6 Tháng
Tags: #máy-thổi-lá-đeo-lưng
Công Nghệ Máy Việt Trung
Thông số kỹ thuật của máy
Đặc điểm động cơ
Model: BR 500
Loại máy: Động cơ 2 Thì, làm mát bằng gió, xilanh đơn
Dung tích xilanh : 64.8 cm³
Công suất: 2.0 KW / 2.7 hp(I)
Đường kính piston: 50 mm
Hành trình xilanh: 40 mm
Tốc độ vòng tua không tải: 2600 rpm
Công suất tối đa: 8000 rpm
Thể tích bình xăng: 1.4 lít
Độ ồn min/max dB (A): 90 dB(A)
Áp suất âm thanh (15m): 100 dB(A)
Mức độ tiếng ồn LWA: 100 dB(A)
Khởi động: Giật
Bugi: NGK BPMR 7A/ Bosch WSK 6F
Khoảng cách đánh lửa: 0.5mm
Độ rung tay cầm phải khi chạy tốc độ không tải min/max : 1.6 m/s
Mức độ rung/ phải :1.4 m/s
Tốc độ lực thổi: 22 N
Lưu lượng khí thổi tối đa: 1.380 m³/h
Luồng khí thổi : 925 m³/h
Tốc độ gió tối đa: 81 m/s
Trọng lượng: 10.1 kg
Xuất xứ : Brazil
Bảo hành: 6 Tháng
Tags: #máy-thổi-lá-đeo-lưng