Bạn đang không biết mua bulong nhựa ở đâu? Hãy liên hệ Cty Toàn Phát,chúng tôi chuyên cung cấp bulong nhựa giá rẻ nhất, giao hàng nhanh nhất tại Hà Nội và TP HCM.
Hãy đến với Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phát của chúng tôi để có được những tư vấn nhiệt tình của nhân viên và có được sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.
1, Tìm hiểu về Bulong nhựa Toàn Phát
Một bộ đầy đủ của bulong nhựa gồm có:
Thanh ren của bulong nhựa
Đai ốc bulong nhựa
vòng đệm bulong nhựa
Ưu điểm của bulong nhựa:
Độ bền cao
Chịu mài mòn
Khả năng chịu nhiệt độ cao
Độ bền cơ học
Vật liệu nhựa thân thiện với môi trường
Công ty chúng tôi có thể tùy chỉnh tất cả các loại màu sắc khác nhau của bulong nhựa theo yêu cầu của khách hàng.
2, Bộ phận Thanh ren bulong nhựa
Các loại bulong nhựa
Hình ảnh thanh ren bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật thanh ren bulong nhựa
Bảng thông số kỹ thuật thanh ren bulong nhựa
Kích thước bulong nhựa D(mm) H(mm)
M2 3.8-4.0 1.3-1.4
M3 5.32-5.5 1.8-2.0
M4 6.78-7.0 2.6-2.8
M5 7.78-8.0 3.4-3.6
M6 9.78-10.0 3.9-4.1
M8 12.73-13 5.15-5.45
M10 15.73-16.0 6.3-6.5
M12 17.73-18 7.8-8.0
M14 20.67-21 8.51-8.8
M16 23.67-24 9.82-10
M18 26.16-26.67 11.15-11.5
M20 29.16-29.67 12.28-12.5
M27 40.00-41 16.65-17.35
3, Bộ phận Đai ốc bulong nhựa
đai ốc bulong nhựa
Hình ảnh đai ốc bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật đai ốc bulong nhựa
Bảng thông số kỹ thuật đai ốc bulong nhựa
Tiêu chuẩn GB
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4.7 M5 × 0.8
M6 10 5.2 M6 × 1.0
M8 13 6.8 M8 ×1.25
M10 16 8.4 M10×1.50
M12 18 10.8 M12×1.75
M14 21 12.8 M14× 2.0
M16 24 14.8 M16× 2.0
M18 27 15.8 M18× 2.5
M20 30 18 M20× 2.5
M24 36 22.3 M24× 3.0
Tiêu chuẩn ISO
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4.7 M5 × 0.8
M6 10 5.2 M6 × 1.0
M8 13 6.8 M8 ×1.25
M10 16 8.4 M10×1.50
M12 18 10.8 M12×1.75
M14 21 12.8 M14× 2.0
M16 27 14.8 M16× 2.0
M18 27 15.8 M18× 2.5
M20 30 18 M20× 2.5
M24 36 22.3 M24× 3.0
Tiêu chuẩn DIN
Kích thước bulong nhựa F(mm) H(mm) Thông số
M3 5.5 2.4 M3 × 0.5
M4 7 3.2 M4 × 0.7
M5 8 4 M5 × 0.8
M6 10 5 M6 × 1.0
M8 13 6.5 M8 ×1.25
M10 17 8 M10×1.50
M12 19 10 M12×1.75
M14 22 11 M14× 2.0
M16 24 13 M16× 2.0
M18 27 15 M18× 2.5
M20 30 16 M20× 2.5
M24 36 19 M24× 3.0
4, Bộ phận Vòng đệm bulong nhựa
long đen vòng đệm bulong nhựa
Hình ảnh vòng đệm bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Thông số kĩ thuật vòng đệm bulong nhựa