Xe tải gắn cẩu  dongfeng C260 7 tấn ATOM 736 được giới trong ngành đánh giá cao về thông số kỹ thuật cũng như giá cả hợp lý, phù hợp với người tiêu dùng Việt Nam

  
Loại phương tiện / Vehicle TypeÔtô tải (có cần cẩu)
Hệ thống lái / Drive SystemTay lái thuận  6 x 4
Buồng lái / Cab TypeLoại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)6.950 (5.650+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
11.540 x 2.500 x 3.820
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)275
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg)8.870
Trọng lượng xe sau khi lắp lắp đặt cẩu (Kg)13.770
Trọng tải chuyên chở (Kg)10.100
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)24.000
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)93
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)39,9
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)11,7
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
 
Kiểu / ModelC260-33  (EURO II)
Loại / TypeCó Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)8.300
Công suất tối đa (PS/rpm)191/2.200
Momen tối đa (kg.m/rpm) 
Hộp số / Transmission9 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống láiCó trợ lực thủy lực
Hệ thống phanhPhanh công tácTang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗPhanh hơi lốc kê
Lốp xe / TireLốp 11.00R-20
Bảo hành02 năm hoặc 100.000km
Thùng xe 
Kích thước lòng sau khi lắp cẩu (mm) 7.840 x 2.350 x 500
II. THÔNG SỐ KT CẨU ATOM 7 TẤN 736L
Số đốt6
Sức nâng m/kg2/ 7.500
4,8/3.530
7,6/1.840
10,5/1.130
16,1/650
19/520
Bán kính làm việc19
Chiều cao làm việc tối đa22m
Bình dầu160L
Tốc độ ra cần (m/sec)6,6/20
Tốc độ nâng cần(°/sec)0°-80°/11
Góc quay toa360°
Tốc độ2 vòng/phút
Tời (¤/m)10 x 110
Tự trọng cẩu3.710kg