xe tải gắn cẩu 4 chân Hoàng Huy gắn cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS746L, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 7000 kg tại tầm với 2,5m và 400 kg/19,6m
THÔNG SỐ KT CẨU SOOSAN 7 TẤN SCS746L
Xe ô tô tải (có cần cẩu) | |
Nhãn hiệu, Model | DONGFENG CKGT/L315 33.SCS 746L |
Động cơ | L315 33 |
Cabin | Cabin có 01 giường |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc (cm3) | 8.900 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tự trọng (kg) | 8.900 |
Tải Trọng cho phép (kg) | 13.300 |
Tổng trọng Lượng (kg) | 30.000 |
Kich thước bao (mm) | 11.560*2.500*3.860 |
Kich thước thùng (mm) | 8.000*2.360*630 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1950 + 5050 + 1350 |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Các hệ thống khác | |
Công xuất (kw/vòng/phút) | 231/2.200/1 |
Hộp số | 9 số tiến/1 số lùi |
Lốp xe | 11.00R20 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh tang trống | Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống. Phanh tay : Loc kê |
Cần cẩu | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS746L, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 7000 kg tại tầm với 2,5m và 400 kg/19,6m |
THÔNG SỐ KT CẨU SOOSAN 7 TẤN SCS746L
Đặc tính kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | SCS 746L | ||||
Tính năng | Sức nâng cho phép | Kg | 7.300 | |||
Khả năng nâng tối đa | Tấn.m | 17,5 | ||||
Chiều cao nâng tối đa | m | 21,8(26, | ||||
Bán kính hoạt động | m | 19,6(24,6) | ||||
Độ dài tay với cực đại | m | 22,6(27,6) | ||||
Công suất nâng ước tính/ Tầm với | Kg/ m | 7.300/2,4 | ||||
3.800/4,5 | ||||||
2.050/7,5 | ||||||
1.200/10,6 | ||||||
800/13,6 | ||||||
550/16,6 | ||||||
400/19,6 | ||||||
Cần | Loại/ Số đốt | Hexa/ 6 | ||||
Tốc độ nâng | m/ giây | 15,1/ 33 | ||||
Tốc độ quay | Độ/ giây | 1 - 80/ 12 | ||||
Dây cáp | Tốc độ cuộn | m/ phút | 14 ( 4/4) | |||
Loại dây | ø x m | 10 x 120 | ||||
Quay cần | Góc quay | Độ | 360 | |||
Tốc độ quay | Vòng phút | 2 | ||||
Loại | Mô tơ thủy lực, ren đinh vít và bánh răng lồi | |||||
Móc | Loại | Trước | Tự động bằng thủy lực | |||
Sau | Tự động bằng thủy lực, hộp đôi | |||||
Độ rộng móc đã giãn | m | 5,6 | ||||
Thủy lực | Dòng lưu thông dầu | Lít/ phút | 65 | |||
Áp suất dầu | Kgf/ cm2 | 200 | ||||
Dung tích thùng dầu | Lít | 120 | ||||
Chassis tương xứng | Tấn | Trên 5,0 |